Có 3 kết quả:
浑球 hún qiú ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄡˊ • 混球 hún qiú ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄡˊ • 渾球 hún qiú ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 混球[hun2 qiu2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bastard
(2) wretch
(3) scoundrel
(2) wretch
(3) scoundrel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 混球[hun2 qiu2]
Bình luận 0